Characters remaining: 500/500
Translation

học mót

Academic
Friendly

Từ "học mót" trong tiếng Việt có nghĩahọc hỏi từ những người khác làm hoặc nói không cần sự dạy dỗ chính thức. Đây một hình thức học tập tự nhiên, nơi người học tiếp thu kiến thức một cách ngẫu nhiên qua quan sát lắng nghe.

Phân tích từ "học mót":
  • Học: quá trình tiếp thu kiến thức, kỹ năng.
  • Mót: Nghĩa là lấy được, thu thập được một cách không chính thức, có thể hiểu "mót từ người khác".
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Tôi không đi học nhưng vẫn học mót được nhiều từ bạn ."
    • " ấy học mót tiếng Anh qua các bộ phim xem hàng ngày."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong môi trường làm việc, tôi thường học mót những kỹ năng mới từ các đồng nghiệp kinh nghiệm."
    • "Học mót không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng còn giúp tôi hiểu biết thêm về văn hóa của người khác."
Lưu ý phân biệt:
  • Học mót khác với học chính thức. Học chính thức quá trình sự hướng dẫn, giảng dạy từ giáo viên hoặc sách vở.
  • Học mót có thể mang nghĩa tích cực (học hỏi, tiếp thu) hoặc tiêu cực (học không sự công nhận).
Từ gần giống:
  • Học lóm: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc học hỏi từ những người khác nói hoặc làm nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn, như "lén lút" học hỏi.
  • Học hỏi: hành động tìm kiếm kiến thức, có thể thông qua việc giao tiếp chính thức hoặc không chính thức.
Từ đồng nghĩa:
  • Tiếp thu: Nhận được kiến thức từ môi trường xung quanh.
  • Học hỏi từ thực tế: Học qua trải nghiệm quan sát.
Từ liên quan:
  • Quan sát: Hành động nhìn lưu ý những đang diễn ra, thường cách để học mót.
  • Lắng nghe: Hành động nghe những người khác nói, từ đó có thể học hỏi kiến thức mới.
Kết luận:

"Học mót" một khái niệm thú vị trong tiếng Việt, thể hiện khả năng học hỏi linh hoạt từ môi trường xung quanh không cần phải theo quy trình học tập chính thức.

  1. Học không do người khác dạy bằng cách tích lũy kiến thức qua những việc thấy người khác làm, nghe người ta nói.

Comments and discussion on the word "học mót"